Thời gian hiện tại ở Būsil, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Būsil. Đánh bẩy Būsil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būsil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būsil, nhiều khách sạn ở Būsil, dân số ở Būsil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Būsil, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:48
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būsil, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Būsil, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°43'54" 36.7316 |
Kinh độ | 44°3'29" 44.0581 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,294 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,713 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 929,064 |
Sân bay gần Būsil, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 56 km 35 ml | |
OMH | Urmia Airport | 136 km 85 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 172 km 107 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 202 km 126 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 247 km 154 ml |