Thời gian hiện tại ở Shanesûr Jêrî, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Shanesûr Jêrî. Đánh bẩy Shanesûr Jêrî mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shanesûr Jêrî mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shanesûr Jêrî, nhiều khách sạn ở Shanesûr Jêrî, dân số ở Shanesûr Jêrî, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shanesûr Jêrî, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:32
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shanesûr Jêrî, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Shanesûr Jêrî, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°42'37" 36.7104 |
Kinh độ | 44°3'1" 44.0502 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,271 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,711 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,795 |
Sân bay gần Shanesûr Jêrî, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 53 km 33 ml | |
OMH | Urmia Airport | 139 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 171 km 106 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 204 km 127 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 249 km 155 ml |