Thời gian hiện tại ở Shanasur Zhuri, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Shanasur Zhuri. Đánh bẩy Shanasur Zhuri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shanasur Zhuri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shanasur Zhuri, nhiều khách sạn ở Shanasur Zhuri, dân số ở Shanasur Zhuri, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shanasur Zhuri, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:26
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shanasur Zhuri, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Shanasur Zhuri, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°42'58" 36.7161 |
Kinh độ | 44°2'21" 44.0392 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,794 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,371 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,787 |
Sân bay gần Shanasur Zhuri, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 54 km 33 ml | |
OMH | Urmia Airport | 139 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 172 km 107 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 204 km 126 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 250 km 155 ml |