Thời gian hiện tại ở Kochina Mala Farzo, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kochina Mala Farzo. Đánh bẩy Kochina Mala Farzo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kochina Mala Farzo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kochina Mala Farzo, nhiều khách sạn ở Kochina Mala Farzo, dân số ở Kochina Mala Farzo, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kochina Mala Farzo, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:22
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kochina Mala Farzo, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Kochina Mala Farzo, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°44'28" 36.7412 |
Kinh độ | 43°51'7" 43.852 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,413 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,599 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,401 |
Sân bay gần Kochina Mala Farzo, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 57 km 35 ml | |
OMH | Urmia Airport | 148 km 92 ml | |
NKT | Shirnak | 173 km 108 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 186 km 115 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 196 km 122 ml |