Thời gian hiện tại ở Simāqawk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Simāqawk. Đánh bẩy Simāqawk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Simāqawk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Simāqawk, nhiều khách sạn ở Simāqawk, dân số ở Simāqawk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Simāqawk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:41
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Simāqawk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Simāqawk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°43'51" 36.7309 |
Kinh độ | 43°50'14" 43.8373 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,499 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,750 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,102 |
Sân bay gần Simāqawk, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 56 km 35 ml | |
OMH | Urmia Airport | 150 km 93 ml | |
NKT | Shirnak | 173 km 107 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 186 km 115 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 197 km 123 ml |