Thời gian hiện tại ở Banî Fulêr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Banî Fulêr. Đánh bẩy Banî Fulêr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banî Fulêr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banî Fulêr, nhiều khách sạn ở Banî Fulêr, dân số ở Banî Fulêr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Banî Fulêr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:10
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banî Fulêr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Banî Fulêr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°42'32" 36.7089 |
Kinh độ | 44°6'0" 44.1 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,386 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,594 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,154 |
Sân bay gần Banî Fulêr, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 54 km 33 ml | |
OMH | Urmia Airport | 136 km 84 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 168 km 104 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 206 km 128 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 246 km 153 ml |