Thời gian hiện tại ở Umm ash Shatāt, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Umm ash Shatāt. Đánh bẩy Umm ash Shatāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm ash Shatāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm ash Shatāt, nhiều khách sạn ở Umm ash Shatāt, dân số ở Umm ash Shatāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umm ash Shatāt, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:04
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm ash Shatāt, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Umm ash Shatāt, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°52'29" 35.8746 |
Kinh độ | 42°23'5" 42.3848 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,396 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,414 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,243 |
Sân bay gần Umm ash Shatāt, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 148 km 92 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 166 km 103 ml | |
NKT | Shirnak | 168 km 104 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 239 km 149 ml | |
BAL | Batman Airport | 255 km 158 ml |