Thời gian hiện tại ở Ḑiyā’ Kuraybāt, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá,  Republic of Iraq

Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḑiyā’ Kuraybāt. Đánh bẩy Ḑiyā’ Kuraybāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑiyā’ Kuraybāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑiyā’ Kuraybāt, nhiều khách sạn ở Ḑiyā’ Kuraybāt, dân số ở Ḑiyā’ Kuraybāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.

Thời gian chính xác ở Ḑiyā’ Kuraybāt, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:40
:36
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑiyā’ Kuraybāt, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Mặt trời mọc 05:10
Thiên đình 12:04
Hoàng hôn 18:58

Về Ḑiyā’ Kuraybāt, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Vĩ độ35°41'16"
35.6879
Kinh độ43°0'25"
43.007
Tính số lượt xem49

Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Dân số3,270,422
Tính số lượt xem74,071

Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

Tính số lượt xem3,323

Về Republic of Iraq

Mã quốc gia ISOIQ
Khu vực của đất nước437,072 km2
Dân số29,671,605
Tên miền cấp cao nhất.IQ
Mã tiền tệIQD
Mã điện thoại964
Tính số lượt xem891,358

Sân bay gần Ḑiyā’ Kuraybāt, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq

EBL Erbil International Airport 106 km
66 ml
NKT Shirnak 205 km
127 ml
ISU Sulaimaniyah International Airport 209 km
130 ml
OMH Urmia Airport 286 km
178 ml

Nơi gần Ḑiyā’ Kuraybāt, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq