Thời gian hiện tại ở Qaryat Māliḩ ar Raki‘ī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Māliḩ ar Raki‘ī. Đánh bẩy Qaryat Māliḩ ar Raki‘ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Māliḩ ar Raki‘ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Māliḩ ar Raki‘ī, nhiều khách sạn ở Qaryat Māliḩ ar Raki‘ī, dân số ở Qaryat Māliḩ ar Raki‘ī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Māliḩ ar Raki‘ī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:01
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Māliḩ ar Raki‘ī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Qaryat Māliḩ ar Raki‘ī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°43'28" 35.7244 |
Kinh độ | 43°0'0" 43 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,028 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,322 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 890,874 |
Sân bay gần Qaryat Māliḩ ar Raki‘ī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 104 km 64 ml | |
NKT | Shirnak | 201 km 125 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 130 ml | |
OMH | Urmia Airport | 283 km 176 ml |