Thời gian hiện tại ở Aruwayshdīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aruwayshdīyah. Đánh bẩy Aruwayshdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aruwayshdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aruwayshdīyah, nhiều khách sạn ở Aruwayshdīyah, dân số ở Aruwayshdīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aruwayshdīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:24
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aruwayshdīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Aruwayshdīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°47'50" 35.7971 |
Kinh độ | 42°48'53" 42.8147 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,031 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,322 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 890,911 |
Sân bay gần Aruwayshdīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 114 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 187 km 116 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 199 km 124 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 258 km 160 ml | |
BAL | Batman Airport | 282 km 175 ml |