Thời gian hiện tại ở Mālḩat al Bakārah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mālḩat al Bakārah. Đánh bẩy Mālḩat al Bakārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mālḩat al Bakārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mālḩat al Bakārah, nhiều khách sạn ở Mālḩat al Bakārah, dân số ở Mālḩat al Bakārah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mālḩat al Bakārah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:47
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mālḩat al Bakārah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Mālḩat al Bakārah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°47'35" 35.7931 |
Kinh độ | 42°51'50" 42.864 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,100 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,323 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,592 |
Sân bay gần Mālḩat al Bakārah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 111 km 69 ml | |
NKT | Shirnak | 189 km 117 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 202 km 126 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 260 km 161 ml | |
BAL | Batman Airport | 284 km 177 ml |