Thời gian hiện tại ở As Sa‘īdīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – As Sa‘īdīyah. Đánh bẩy As Sa‘īdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sa‘īdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sa‘īdīyah, nhiều khách sạn ở As Sa‘īdīyah, dân số ở As Sa‘īdīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Sa‘īdīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:15
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sa‘īdīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về As Sa‘īdīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°43'43" 35.7285 |
Kinh độ | 42°54'17" 42.9046 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,331 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,410 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,618 |
Sân bay gần As Sa‘īdīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 111 km 69 ml | |
NKT | Shirnak | 197 km 122 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 210 km 131 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 268 km 166 ml | |
BAL | Batman Airport | 292 km 182 ml |