Thời gian hiện tại ở Ar Ragī al Janūbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ar Ragī al Janūbīyah. Đánh bẩy Ar Ragī al Janūbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ragī al Janūbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ragī al Janūbīyah, nhiều khách sạn ở Ar Ragī al Janūbīyah, dân số ở Ar Ragī al Janūbīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ar Ragī al Janūbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:54
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ragī al Janūbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Ar Ragī al Janūbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°45'31" 35.7586 |
Kinh độ | 42°57'4" 42.9511 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,043 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,323 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,059 |
Sân bay gần Ar Ragī al Janūbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 105 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 195 km 121 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 211 km 131 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 266 km 165 ml | |
BAL | Batman Airport | 292 km 181 ml |