Thời gian hiện tại ở Qaryat Khurj Ḩimār, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din – Qaryat Khurj Ḩimār. Đánh bẩy Qaryat Khurj Ḩimār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Khurj Ḩimār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Khurj Ḩimār, nhiều khách sạn ở Qaryat Khurj Ḩimār, dân số ở Qaryat Khurj Ḩimār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Khurj Ḩimār, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:43
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Khurj Ḩimār, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Qaryat Khurj Ḩimār, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°21'37" 35.3603 |
Kinh độ | 43°5'46" 43.0962 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 93,004 |
Về Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,803 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,408 |
Sân bay gần Qaryat Khurj Ḩimār, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 125 km 78 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 202 km 126 ml | |
NKT | Shirnak | 241 km 150 ml | |
OMH | Urmia Airport | 310 km 193 ml |