Thời gian hiện tại ở Nāḩiyat aş Şīnīyah, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Baiji District, Muhafazat Salah ad Din – Nāḩiyat aş Şīnīyah. Đánh bẩy Nāḩiyat aş Şīnīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩiyat aş Şīnīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩiyat aş Şīnīyah, nhiều khách sạn ở Nāḩiyat aş Şīnīyah, dân số ở Nāḩiyat aş Şīnīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩiyat aş Şīnīyah, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:44
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩiyat aş Şīnīyah, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Nāḩiyat aş Şīnīyah, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°55'45" 34.9291 |
Kinh độ | 43°24'49" 43.4137 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 96,179 |
Về Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,136 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,730 |
Sân bay gần Nāḩiyat aş Şīnīyah, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 154 km 96 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 186 km 116 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 201 km 125 ml |