Thời gian hiện tại ở ‘Arab Khamīs Ḩusayn ‘Alī, Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din – ‘Arab Khamīs Ḩusayn ‘Alī. Đánh bẩy ‘Arab Khamīs Ḩusayn ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Khamīs Ḩusayn ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Khamīs Ḩusayn ‘Alī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Khamīs Ḩusayn ‘Alī, dân số ở ‘Arab Khamīs Ḩusayn ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Khamīs Ḩusayn ‘Alī, Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:18
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Khamīs Ḩusayn ‘Alī, Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về ‘Arab Khamīs Ḩusayn ‘Alī, Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°55'2" 34.9172 |
Kinh độ | 43°43'44" 43.7288 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 94,781 |
Về Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,218 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,714 |
Sân bay gần ‘Arab Khamīs Ḩusayn ‘Alī, Tikrit District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 148 km 92 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 161 km 100 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 190 km 118 ml |