Thời gian hiện tại ở Īrībūjāq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Īrībūjāq. Đánh bẩy Īrībūjāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īrībūjāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īrībūjāq, nhiều khách sạn ở Īrībūjāq, dân số ở Īrībūjāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īrībūjāq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:07
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īrībūjāq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Īrībūjāq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°38'60" 38.65 |
Kinh độ | 44°58'60" 44.9833 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,784 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,395 |
Sân bay gần Īrībūjāq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
NAJ | Nakhichevan Airport | 73 km 45 ml | |
OMH | Urmia Airport | 110 km 68 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 125 km 77 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 145 km 90 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 175 km 108 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 175 km 109 ml |