Thời gian hiện tại ở Agrī Būjāq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Agrī Būjāq. Đánh bẩy Agrī Būjāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agrī Būjāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agrī Būjāq, nhiều khách sạn ở Agrī Būjāq, dân số ở Agrī Būjāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Agrī Būjāq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:55
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agrī Būjāq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Agrī Būjāq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°38'54" 38.6484 |
Kinh độ | 44°59'4" 44.9845 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 120,291 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,233 |
Sân bay gần Agrī Būjāq, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
NAJ | Nakhichevan Airport | 73 km 45 ml | |
OMH | Urmia Airport | 110 km 68 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 124 km 77 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 145 km 90 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 175 km 109 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 175 km 109 ml |