Thời gian hiện tại ở Fīshal-e Qarah Qowyūn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Fīshal-e Qarah Qowyūn. Đánh bẩy Fīshal-e Qarah Qowyūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fīshal-e Qarah Qowyūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fīshal-e Qarah Qowyūn, nhiều khách sạn ở Fīshal-e Qarah Qowyūn, dân số ở Fīshal-e Qarah Qowyūn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Fīshal-e Qarah Qowyūn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:31
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fīshal-e Qarah Qowyūn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Fīshal-e Qarah Qowyūn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°3'9" 39.0524 |
Kinh độ | 44°48'6" 44.8016 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,776 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,230 |
Sân bay gần Fīshal-e Qarah Qowyūn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
NAJ | Nakhichevan Airport | 59 km 37 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 127 km 79 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 128 km 79 ml | |
IGD | Igdir | 130 km 80 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 144 km 89 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 163 km 101 ml |