Thời gian hiện tại ở Īnjeh-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Īnjeh-ye Soflá. Đánh bẩy Īnjeh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īnjeh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īnjeh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Īnjeh-ye Soflá, dân số ở Īnjeh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īnjeh-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:01
:13 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īnjeh-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Īnjeh-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°25'60" 39.4333 |
Kinh độ | 44°40'44" 44.6789 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 120,032 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,374 |
Sân bay gần Īnjeh-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
NAJ | Nakhichevan Airport | 72 km 45 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 84 km 52 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 84 km 52 ml | |
IGD | Igdir | 91 km 57 ml | |
LWN | Leninakan Airport | 160 km 99 ml | |
GYU | Guyuan Liupanshan Airport | 169 km 105 ml |