Thời gian hiện tại ở Qarah Ḩasanlū-ye Qarah Pāshā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Qarah Ḩasanlū-ye Qarah Pāshā. Đánh bẩy Qarah Ḩasanlū-ye Qarah Pāshā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Ḩasanlū-ye Qarah Pāshā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Ḩasanlū-ye Qarah Pāshā, nhiều khách sạn ở Qarah Ḩasanlū-ye Qarah Pāshā, dân số ở Qarah Ḩasanlū-ye Qarah Pāshā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Ḩasanlū-ye Qarah Pāshā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:08
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Ḩasanlū-ye Qarah Pāshā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Qarah Ḩasanlū-ye Qarah Pāshā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°32'58" 37.5494 |
Kinh độ | 45°10'47" 45.1796 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 117,543 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,887,403 |
Sân bay gần Qarah Ḩasanlū-ye Qarah Pāshā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 16 km 10 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 113 km 70 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 184 km 114 ml |