Thời gian hiện tại ở Ḩeşār-e Bābāganjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Ḩeşār-e Bābāganjeh. Đánh bẩy Ḩeşār-e Bābāganjeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩeşār-e Bābāganjeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩeşār-e Bābāganjeh, nhiều khách sạn ở Ḩeşār-e Bābāganjeh, dân số ở Ḩeşār-e Bābāganjeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩeşār-e Bābāganjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:21
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩeşār-e Bābāganjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ḩeşār-e Bābāganjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°43'0" 37.7167 |
Kinh độ | 45°4'0" 45.0667 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 120,032 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,395 |
Sân bay gần Ḩeşār-e Bābāganjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 6 km 4 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 113 km 70 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 167 km 104 ml |