Thời gian hiện tại ở Qarālar-e Ţasūjī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Qarālar-e Ţasūjī. Đánh bẩy Qarālar-e Ţasūjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarālar-e Ţasūjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarālar-e Ţasūjī, nhiều khách sạn ở Qarālar-e Ţasūjī, dân số ở Qarālar-e Ţasūjī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarālar-e Ţasūjī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:04
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarālar-e Ţasūjī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Qarālar-e Ţasūjī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°40'60" 37.6833 |
Kinh độ | 44°58'0" 44.9667 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 118,760 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,486 |
Sân bay gần Qarālar-e Ţasūjī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 8 km 5 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 122 km 76 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 167 km 104 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 173 km 108 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 184 km 114 ml | |
IGD | Igdir | 272 km 169 ml |