Thời gian hiện tại ở Tāzeh Kand-e Qāţerchī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Tāzeh Kand-e Qāţerchī. Đánh bẩy Tāzeh Kand-e Qāţerchī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzeh Kand-e Qāţerchī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzeh Kand-e Qāţerchī, nhiều khách sạn ở Tāzeh Kand-e Qāţerchī, dân số ở Tāzeh Kand-e Qāţerchī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzeh Kand-e Qāţerchī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:55
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzeh Kand-e Qāţerchī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Tāzeh Kand-e Qāţerchī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°39'46" 37.6628 |
Kinh độ | 44°58'30" 44.9751 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,150 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,322 |
Sân bay gần Tāzeh Kand-e Qāţerchī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 7 km 5 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 123 km 76 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 169 km 105 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 175 km 109 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 182 km 113 ml | |
IGD | Igdir | 274 km 170 ml |