Thời gian hiện tại ở Lūlīkābād-e Bālā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Lūlīkābād-e Bālā. Đánh bẩy Lūlīkābād-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lūlīkābād-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lūlīkābād-e Bālā, nhiều khách sạn ở Lūlīkābād-e Bālā, dân số ở Lūlīkābād-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lūlīkābād-e Bālā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:22
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lūlīkābād-e Bālā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Lūlīkābād-e Bālā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°58'50" 37.9805 |
Kinh độ | 44°35'17" 44.588 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 118,398 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,907,735 |
Sân bay gần Lūlīkābād-e Bālā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 54 km 34 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 122 km 76 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 146 km 91 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 154 km 96 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 202 km 125 ml | |
IGD | Igdir | 230 km 143 ml |