Thời gian hiện tại ở Lūlīkābād-e Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Lūlīkābād-e Pā’īn. Đánh bẩy Lūlīkābād-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lūlīkābād-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lūlīkābād-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Lūlīkābād-e Pā’īn, dân số ở Lūlīkābād-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lūlīkābād-e Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:52
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lūlīkābād-e Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Lūlīkābād-e Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°59'32" 37.9923 |
Kinh độ | 44°33'53" 44.5648 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 117,913 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,895,920 |
Sân bay gần Lūlīkābād-e Pā’īn, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 57 km 35 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 120 km 74 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 148 km 92 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 154 km 96 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 202 km 126 ml | |
IGD | Igdir | 228 km 142 ml |