Thời gian hiện tại ở Sārūjeh-ye ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Sārūjeh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Sārūjeh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārūjeh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārūjeh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sārūjeh-ye ‘Olyā, dân số ở Sārūjeh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārūjeh-ye ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:25
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārūjeh-ye ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Sārūjeh-ye ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°39'10" 36.6527 |
Kinh độ | 46°30'14" 46.504 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 120,266 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,759 |
Sân bay gần Sārūjeh-ye ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 101 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 162 km 101 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 165 km 103 ml | |
OMH | Urmia Airport | 170 km 106 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 251 km 156 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 309 km 192 ml |