Thời gian hiện tại ở Sārūjeh-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Sārūjeh-ye Soflá. Đánh bẩy Sārūjeh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārūjeh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārūjeh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Sārūjeh-ye Soflá, dân số ở Sārūjeh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārūjeh-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:52
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārūjeh-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Sārūjeh-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°37'48" 36.63 |
Kinh độ | 46°31'57" 46.5325 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,321 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,098 |
Sân bay gần Sārūjeh-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 159 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 100 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 168 km 104 ml | |
OMH | Urmia Airport | 174 km 108 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 252 km 156 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 310 km 192 ml |