Thời gian hiện tại ở Jūshātū-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Jūshātū-ye Soflá. Đánh bẩy Jūshātū-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūshātū-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūshātū-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Jūshātū-ye Soflá, dân số ở Jūshātū-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jūshātū-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:54
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūshātū-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Jūshātū-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°44'33" 36.7424 |
Kinh độ | 46°33'53" 46.5648 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,225 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,273 |
Sân bay gần Jūshātū-ye Soflá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 156 km 97 ml | |
OMH | Urmia Airport | 168 km 104 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 171 km 106 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 173 km 107 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 240 km 149 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 298 km 185 ml |