Thời gian hiện tại ở Cherāgh Tappeh-ye ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Cherāgh Tappeh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Cherāgh Tappeh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cherāgh Tappeh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cherāgh Tappeh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Cherāgh Tappeh-ye ‘Olyā, dân số ở Cherāgh Tappeh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Cherāgh Tappeh-ye ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:06
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cherāgh Tappeh-ye ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Cherāgh Tappeh-ye ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°39'49" 36.6636 |
Kinh độ | 47°10'52" 47.181 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,143 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,948 |
Sân bay gần Cherāgh Tappeh-ye ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 158 km 98 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 182 km 113 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 215 km 133 ml | |
RAS | Rasht Airport | 229 km 142 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 273 km 169 ml |