Thời gian hiện tại ở Bāyrām Qal‘eh Sī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Bāyrām Qal‘eh Sī. Đánh bẩy Bāyrām Qal‘eh Sī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāyrām Qal‘eh Sī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāyrām Qal‘eh Sī, nhiều khách sạn ở Bāyrām Qal‘eh Sī, dân số ở Bāyrām Qal‘eh Sī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāyrām Qal‘eh Sī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:59
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāyrām Qal‘eh Sī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Bāyrām Qal‘eh Sī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°35'23" 36.5896 |
Kinh độ | 46°47'6" 46.7851 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 116,940 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,873,152 |
Sân bay gần Bāyrām Qal‘eh Sī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 150 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 175 km 109 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 177 km 110 ml | |
OMH | Urmia Airport | 194 km 121 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 241 km 150 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 299 km 186 ml |