Thời gian hiện tại ở Zāvīyeh-e Ḩasan Khān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Zāvīyeh-e Ḩasan Khān. Đánh bẩy Zāvīyeh-e Ḩasan Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zāvīyeh-e Ḩasan Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zāvīyeh-e Ḩasan Khān, nhiều khách sạn ở Zāvīyeh-e Ḩasan Khān, dân số ở Zāvīyeh-e Ḩasan Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zāvīyeh-e Ḩasan Khān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:20
:43 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zāvīyeh-e Ḩasan Khān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Zāvīyeh-e Ḩasan Khān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°33'41" 38.5615 |
Kinh độ | 44°52'42" 44.8782 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,465 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,050 |
Sân bay gần Zāvīyeh-e Ḩasan Khān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
NAJ | Nakhichevan Airport | 86 km 54 ml | |
OMH | Urmia Airport | 101 km 63 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 129 km 80 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 135 km 84 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 182 km 113 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 183 km 113 ml |