Thời gian hiện tại ở Ḩasanābād-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Ḩasanābād-e ‘Olyā. Đánh bẩy Ḩasanābād-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasanābād-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasanābād-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Ḩasanābād-e ‘Olyā, dân số ở Ḩasanābād-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩasanābād-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:42
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasanābād-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ḩasanābād-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°0'59" 38.0163 |
Kinh độ | 44°49'25" 44.8236 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 116,407 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,333 |
Sân bay gần Ḩasanābād-e ‘Olyā, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 44 km 28 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 125 km 78 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 139 km 87 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 142 km 88 ml | |
IGD | Igdir | 233 km 145 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 240 km 149 ml |