Thời gian hiện tại ở Qārīnjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Qārīnjeh. Đánh bẩy Qārīnjeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qārīnjeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qārīnjeh, nhiều khách sạn ở Qārīnjeh, dân số ở Qārīnjeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qārīnjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:13
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qārīnjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Qārīnjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°48'43" 36.8119 |
Kinh độ | 46°9'5" 46.1514 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 118,866 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,789 |
Sân bay gần Qārīnjeh, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 135 km 84 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 146 km 91 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 158 km 98 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 190 km 118 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 261 km 162 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 318 km 198 ml |