Thời gian hiện tại ở Qārenjeh-ye Bozorg, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Qārenjeh-ye Bozorg. Đánh bẩy Qārenjeh-ye Bozorg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qārenjeh-ye Bozorg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qārenjeh-ye Bozorg, nhiều khách sạn ở Qārenjeh-ye Bozorg, dân số ở Qārenjeh-ye Bozorg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qārenjeh-ye Bozorg, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:02
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qārenjeh-ye Bozorg, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Qārenjeh-ye Bozorg, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°46'53" 36.7814 |
Kinh độ | 46°8'6" 46.1351 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 118,976 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,802 |
Sân bay gần Qārenjeh-ye Bozorg, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 137 km 85 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 150 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 154 km 96 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 188 km 117 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 265 km 164 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 322 km 200 ml |