Thời gian hiện tại ở Maḩmūdābād-e Jadīd, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Maḩmūdābād-e Jadīd. Đánh bẩy Maḩmūdābād-e Jadīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩmūdābād-e Jadīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩmūdābād-e Jadīd, nhiều khách sạn ở Maḩmūdābād-e Jadīd, dân số ở Maḩmūdābād-e Jadīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩmūdābād-e Jadīd, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:41
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩmūdābād-e Jadīd, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Maḩmūdābād-e Jadīd, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°33'1" 36.5502 |
Kinh độ | 46°40'44" 46.6788 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 120,011 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,846 |
Sân bay gần Maḩmūdābād-e Jadīd, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 148 km 92 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 102 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 179 km 111 ml | |
OMH | Urmia Airport | 190 km 118 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 250 km 155 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 308 km 192 ml |