Thời gian hiện tại ở Vādī Karān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Vādī Karān. Đánh bẩy Vādī Karān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vādī Karān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vādī Karān, nhiều khách sạn ở Vādī Karān, dân số ở Vādī Karān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Vādī Karān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:44
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vādī Karān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Vādī Karān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°56'12" 37.9368 |
Kinh độ | 44°33'55" 44.5652 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,721 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,804 |
Sân bay gần Vādī Karān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 53 km 33 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 122 km 76 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 149 km 92 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 160 km 99 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 196 km 122 ml | |
IGD | Igdir | 234 km 146 ml |