Thời gian hiện tại ở Gūrānābād-e Qāẕī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Gūrānābād-e Qāẕī. Đánh bẩy Gūrānābād-e Qāẕī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūrānābād-e Qāẕī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūrānābād-e Qāẕī, nhiều khách sạn ở Gūrānābād-e Qāẕī, dân số ở Gūrānābād-e Qāẕī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūrānābād-e Qāẕī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:15
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūrānābād-e Qāẕī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Gūrānābād-e Qāẕī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°58'12" 36.9699 |
Kinh độ | 45°19'48" 45.3301 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,068 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,002 |
Sân bay gần Gūrānābād-e Qāẕī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 81 km 50 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 151 km 94 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 157 km 97 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 244 km 151 ml |