Thời gian hiện tại ở Bāb-e Khāledābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Bāb-e Khāledābād. Đánh bẩy Bāb-e Khāledābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāb-e Khāledābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāb-e Khāledābād, nhiều khách sạn ở Bāb-e Khāledābād, dân số ở Bāb-e Khāledābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāb-e Khāledābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:34
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāb-e Khāledābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Bāb-e Khāledābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°56'37" 36.9436 |
Kinh độ | 45°6'25" 45.1069 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 116,878 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,871,669 |
Sân bay gần Bāb-e Khāledābād, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
OMH | Urmia Airport | 80 km 50 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 155 km 96 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 165 km 103 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 255 km 158 ml |