Thời gian hiện tại ở ‘Abbāsābād-e Behī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – ‘Abbāsābād-e Behī. Đánh bẩy ‘Abbāsābād-e Behī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbāsābād-e Behī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbāsābād-e Behī, nhiều khách sạn ở ‘Abbāsābād-e Behī, dân số ở ‘Abbāsābād-e Behī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Abbāsābād-e Behī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:28
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbāsābād-e Behī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về ‘Abbāsābād-e Behī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°39'1" 36.6503 |
Kinh độ | 46°26'28" 46.4412 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,527 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,422 |
Sân bay gần ‘Abbāsābād-e Behī, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 158 km 98 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 164 km 102 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 165 km 102 ml | |
OMH | Urmia Airport | 166 km 103 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 255 km 159 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 313 km 195 ml |