Thời gian hiện tại ở Kānī Shaqāqān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Kānī Shaqāqān. Đánh bẩy Kānī Shaqāqān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Shaqāqān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Shaqāqān, nhiều khách sạn ở Kānī Shaqāqān, dân số ở Kānī Shaqāqān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Shaqāqān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:42
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Shaqāqān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Kānī Shaqāqān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°39'35" 36.6597 |
Kinh độ | 46°13'4" 46.2179 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 119,153 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,407 |
Sân bay gần Kānī Shaqāqān, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 147 km 91 ml | |
OMH | Urmia Airport | 152 km 94 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 163 km 101 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 172 km 107 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 268 km 167 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 326 km 203 ml |