Thời gian hiện tại ở Omīdābād-e Hīrgān, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī – Omīdābād-e Hīrgān. Đánh bẩy Omīdābād-e Hīrgān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Omīdābād-e Hīrgān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Omīdābād-e Hīrgān, nhiều khách sạn ở Omīdābād-e Hīrgān, dân số ở Omīdābād-e Hīrgān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Omīdābād-e Hīrgān, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:53
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Omīdābād-e Hīrgān, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Omīdābād-e Hīrgān, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°21'19" 32.3553 |
Kinh độ | 50°25'52" 50.431 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 947,763 |
Tính số lượt xem | 42,472 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,871,734 |
Sân bay gần Omīdābād-e Hīrgān, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
IFN | Isfahan International Airport | 142 km 88 ml |