Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Maskūnī-ye Davāzdah Emām, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī – Shahrak-e Maskūnī-ye Davāzdah Emām. Đánh bẩy Shahrak-e Maskūnī-ye Davāzdah Emām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Maskūnī-ye Davāzdah Emām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Maskūnī-ye Davāzdah Emām, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Maskūnī-ye Davāzdah Emām, dân số ở Shahrak-e Maskūnī-ye Davāzdah Emām, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Maskūnī-ye Davāzdah Emām, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:11
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Maskūnī-ye Davāzdah Emām, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Shahrak-e Maskūnī-ye Davāzdah Emām, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°59'53" 31.998 |
Kinh độ | 50°32'49" 50.547 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 947,763 |
Tính số lượt xem | 43,685 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,856 |
Sân bay gần Shahrak-e Maskūnī-ye Davāzdah Emām, Ostān-e Chahār Maḩāl va Bakhtīārī, Islamic Republic of Iran
IFN | Isfahan International Airport | 150 km 93 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 209 km 130 ml |