Thời gian hiện tại ở Dasht-e Āzādī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Dasht-e Āzādī. Đánh bẩy Dasht-e Āzādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Āzādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasht-e Āzādī, nhiều khách sạn ở Dasht-e Āzādī, dân số ở Dasht-e Āzādī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dasht-e Āzādī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:50
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Āzādī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Dasht-e Āzādī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°8'3" 31.1343 |
Kinh độ | 50°30'5" 50.5014 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 84,185 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,831 |
Sân bay gần Dasht-e Āzādī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 144 km 89 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 221 km 137 ml |