Thời gian hiện tại ở Nesā Kāh-e ‘Alī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Nesā Kāh-e ‘Alī. Đánh bẩy Nesā Kāh-e ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nesā Kāh-e ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nesā Kāh-e ‘Alī, nhiều khách sạn ở Nesā Kāh-e ‘Alī, dân số ở Nesā Kāh-e ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nesā Kāh-e ‘Alī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:05
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nesā Kāh-e ‘Alī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Nesā Kāh-e ‘Alī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°58'60" 30.9833 |
Kinh độ | 50°55'0" 50.9167 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 83,623 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,469 |
Sân bay gần Nesā Kāh-e ‘Alī, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 174 km 108 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 216 km 134 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 227 km 141 ml |