Thời gian hiện tại ở Ātashgāh-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Ātashgāh-e Pā’īn. Đánh bẩy Ātashgāh-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ātashgāh-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ātashgāh-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Ātashgāh-e Pā’īn, dân số ở Ātashgāh-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ātashgāh-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:08
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ātashgāh-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ātashgāh-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°58'8" 30.969 |
Kinh độ | 50°21'51" 50.3641 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 83,712 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,078 |
Sân bay gần Ātashgāh-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 124 km 77 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 244 km 152 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 266 km 165 ml |