Thời gian hiện tại ở Ātashgāh-e Bozorg-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Ātashgāh-e Bozorg-e ‘Olyā. Đánh bẩy Ātashgāh-e Bozorg-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ātashgāh-e Bozorg-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ātashgāh-e Bozorg-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Ātashgāh-e Bozorg-e ‘Olyā, dân số ở Ātashgāh-e Bozorg-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ātashgāh-e Bozorg-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:11
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ātashgāh-e Bozorg-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ātashgāh-e Bozorg-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°59'33" 30.9925 |
Kinh độ | 50°22'13" 50.3704 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 83,618 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,353 |
Sân bay gần Ātashgāh-e Bozorg-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 126 km 78 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 241 km 150 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 267 km 166 ml |