Thời gian hiện tại ở Manşūrābād-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Manşūrābād-e Pā’īn. Đánh bẩy Manşūrābād-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manşūrābād-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manşūrābād-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Manşūrābād-e Pā’īn, dân số ở Manşūrābād-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Manşūrābād-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:48
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manşūrābād-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Manşūrābād-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°20'16" 30.3378 |
Kinh độ | 51°9'32" 51.1589 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 83,365 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,909,684 |
Sân bay gần Manşūrābād-e Pā’īn, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
SYZ | Shiraz International Airport | 164 km 102 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 276 km 172 ml |