Thời gian hiện tại ở Sīāh Shīr-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Sīāh Shīr-e ‘Olyā. Đánh bẩy Sīāh Shīr-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīāh Shīr-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīāh Shīr-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sīāh Shīr-e ‘Olyā, dân số ở Sīāh Shīr-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīāh Shīr-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:45
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīāh Shīr-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Sīāh Shīr-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°52'6" 30.8683 |
Kinh độ | 50°4'19" 50.072 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 83,652 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,708 |
Sân bay gần Sīāh Shīr-e ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 94 km 58 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 270 km 168 ml | |
SYZ | Shiraz International Airport | 283 km 176 ml |