Thời gian hiện tại ở Sarāb-e Tāveh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad – Sarāb-e Tāveh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Sarāb-e Tāveh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāb-e Tāveh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāb-e Tāveh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sarāb-e Tāveh-ye ‘Olyā, dân số ở Sarāb-e Tāveh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāb-e Tāveh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:07
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāb-e Tāveh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Sarāb-e Tāveh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°35'28" 30.5912 |
Kinh độ | 51°34'3" 51.5676 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
Dân số | 713,052 |
Tính số lượt xem | 84,186 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,911 |
Sân bay gần Sarāb-e Tāveh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kohgīlūyeh va Bowyer Aḩmad, Islamic Republic of Iran
SYZ | Shiraz International Airport | 152 km 95 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 241 km 150 ml |